VIETNAMESE
côn nhựa
gậy nhựa
ENGLISH
plastic baton
/ˈplæstɪk ˈbætən/
polymer baton
Côn nhựa là dụng cụ hoặc vũ khí dạng gậy, được làm từ nhựa, thường dùng để tập luyện hoặc biểu diễn võ thuật.
Ví dụ
1.
Anh ấy tập luyện với côn nhựa để đảm bảo an toàn.
He trained with a plastic baton for safety.
2.
Côn nhựa nhẹ và dễ sử dụng.
The plastic baton is lightweight.
Ghi chú
Từ Côn nhựa là một từ vựng thuộc dụng cụ võ thuật. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Practice - Luyện tập
Ví dụ: A plastic baton is used for practice in martial arts.
(Côn nhựa được dùng để luyện tập trong võ thuật.)
Demonstration - Biểu diễn
Ví dụ: A plastic baton is used for demonstrations.
(Côn nhựa được dùng để biểu diễn.)
Safety - An toàn
Ví dụ: A plastic baton is safer for safety in training.
(Côn nhựa an toàn hơn cho sự an toàn trong luyện tập.)
Material - Vật liệu
Ví dụ: A plastic baton is made of durable material.
(Côn nhựa được làm từ vật liệu bền.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết