VIETNAMESE
chun
dây chun
ENGLISH
elastic
/ɪˈlæstɪk/
rubber band
Chun là một loại dây có tính đàn hồi, thường dùng để buộc hoặc cố định vật.
Ví dụ
1.
Chun được dùng để buộc bó.
The elastic is used to tie the bundle.
2.
Anh ấy kéo dãn chun trước khi sử dụng.
He stretched the elastic before using it.
Ghi chú
Từ elastic là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của elastic nhé!
Nghĩa 1: Có khả năng co giãn hoặc đàn hồi
Ví dụ: The fabric is elastic and stretches easily.
(Vải này co giãn tốt và dễ kéo căng.)
Nghĩa 2: Linh hoạt hoặc dễ thích nghi (mang nghĩa ẩn dụ)
Ví dụ: His schedule is elastic enough to fit in a quick meeting.
(Lịch trình của anh ấy linh hoạt đủ để chen thêm một cuộc họp ngắn.)
Nghĩa 3: Phản ứng nhanh hoặc phục hồi tốt (thường trong kinh tế)
Ví dụ: Demand for this product is highly elastic to price changes.
(Nhu cầu cho sản phẩm này thay đổi nhanh theo giá cả.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết