VIETNAMESE

quai

tay cầm

word

ENGLISH

handle

  
NOUN

/ˈhæn.dl/

grip

Quai là phần cầm nắm hoặc treo của đồ vật, như túi xách hoặc xô.

Ví dụ

1.

Quai túi bị gãy sau khi sử dụng nhiều.

The bag's handle broke after heavy use.

2.

Quai rất cần thiết để mang đồ vật.

Handles are essential for carrying items.

Ghi chú

Từ handle là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của handle nhé! check Nghĩa 1: Điều khiển hoặc xử lý một tình huống hoặc công việc Ví dụ: She knows how to handle stressful situations at work. (Cô ấy biết cách xử lý các tình huống căng thẳng tại công ty.) check Nghĩa 2: Tên gọi hoặc biệt danh Ví dụ: His online handle is easy to remember. (Biệt danh trực tuyến của anh ấy rất dễ nhớ.)