VIETNAMESE

hiệu xe

thương hiệu xe

word

ENGLISH

car brand

  
NOUN

/kɑːr brænd/

vehicle brand

Hiệu xe là tên thương hiệu hoặc nhà sản xuất của một chiếc xe.

Ví dụ

1.

Tesla là một hiệu xe phổ biến trong thị trường xe điện.

Tesla is a popular car brand in the EV market.

2.

Hiệu xe tập trung vào sự đổi mới.

The car brand focuses on innovation.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của car brand nhé! check Marque - Hãng xe

Phân biệt: Marque nhấn mạnh tên thương hiệu của xe, sát nghĩa với car brand.

Ví dụ: The marque is known for its innovation in design. (Hãng xe được biết đến với sự đổi mới trong thiết kế.) check Auto brand - Hiệu ô tô

Phân biệt: Auto brand là từ chỉ thương hiệu của xe hơi, tương đương với car brand.

Ví dụ: The auto brand launched its latest model last year. (Hiệu ô tô đã ra mắt mẫu xe mới nhất vào năm ngoái.) check Vehicle brand - Thương hiệu xe

Phân biệt: Vehicle brand chỉ tên của thương hiệu sản xuất xe, sát nghĩa với car brand.

Ví dụ: Consumers trust the vehicle brand for its reliability. (Người tiêu dùng tin cậy thương hiệu xe vì độ bền của nó.) check Automobile marque - Thương hiệu ô tô

Phân biệt: Automobile marque là cách nói trang trọng chỉ thương hiệu của xe hơi, tương tự với car brand.

Ví dụ: The automobile marque has a long history in luxury vehicles. (Thương hiệu ô tô có lịch sử lâu đời trong phân khúc xe sang.)