VIETNAMESE

gối tựa

gối kê

word

ENGLISH

support pillow

  
NOUN

/səˈpɔːrt ˈpɪl.oʊ/

positioning cushion

Gối tựa là gối dùng để kê hoặc hỗ trợ khi ngồi.

Ví dụ

1.

Gối tựa mang lại sự thoải mái bổ sung.

The support pillow provided extra comfort.

2.

Gối tựa giảm đau lưng.

Support pillows reduce back strain.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của support pillow nhé! check Cushion - Đệm tựa

Phân biệt: Cushion là vật mềm dùng để tựa hoặc ngồi, có thể là support pillow, nhưng không phải lúc nào cũng có tính năng hỗ trợ như support pillow.

Ví dụ: She added a cushion to her chair for extra comfort. (Cô ấy thêm đệm tựa vào ghế để tăng sự thoải mái.) check Back support pillow - Gối hỗ trợ lưng

Phân biệt: Back support pillow là gối đặc biệt dùng để hỗ trợ phần lưng khi ngồi, rất giống support pillow, nhưng nhấn mạnh vào việc hỗ trợ lưng.

Ví dụ: The back support pillow helped relieve her back pain while sitting. (Gối hỗ trợ lưng giúp giảm đau lưng của cô ấy khi ngồi.) check Seating pillow - Gối tựa khi ngồi

Phân biệt: Seating pillow là gối dùng để tựa khi ngồi lâu, có thể bao gồm support pillow, nhưng có thể không phải lúc nào cũng cung cấp mức độ hỗ trợ cao như support pillow.

Ví dụ: He placed the seating pillow on the chair for added comfort. (Anh ấy đặt gối tựa khi ngồi lên ghế để thêm thoải mái.) check Resting pillow - Gối tựa nghỉ ngơi

Phân biệt: Resting pillow là gối giúp tạo sự thoải mái khi nghỉ ngơi, có thể tương tự như support pillow, nhưng có thể không chuyên sâu vào việc hỗ trợ.

Ví dụ: The resting pillow allowed him to relax after a long day. (Gối tựa nghỉ ngơi giúp anh ấy thư giãn sau một ngày dài.)