VIETNAMESE

chuông

cái chuông

word

ENGLISH

bell

  
NOUN

/bɛl/

chime

Chuông là một dụng cụ tạo ra âm thanh khi được rung hoặc gõ, thường dùng để báo hiệu.

Ví dụ

1.

Chuông kêu vang trong hội trường.

The bell rang loudly in the hall.

2.

Chuông được dùng để báo hiệu bắt đầu.

The bell is used to signal the start.

Ghi chú

Từ bell là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của bell nhé! check Nghĩa 1: Tiếng chuông hoặc âm thanh tương tự Ví dụ: She heard the bell of the ice cream truck approaching. (Cô ấy nghe thấy tiếng chuông của xe bán kem đang đến gần.) check Nghĩa 2: Vật hình chuông hoặc có dạng phình ra Ví dụ: The flower’s petals formed a delicate bell. (Cánh hoa tạo thành một hình chuông mỏng manh.) check Nghĩa 3: Dấu hiệu hoặc lời kêu gọi (thường mang nghĩa ẩn dụ) Ví dụ: His words rang a bell in her memory. (Lời anh ấy gợi lên một ký ức trong cô.)