VIETNAMESE
Cây nhíp
Nhíp
ENGLISH
Tweezers
/ˈtwiːzərz/
Forceps
Cây nhíp là dụng cụ nhỏ dùng để gắp hoặc nhổ các vật nhỏ.
Ví dụ
1.
Cô ấy dùng cây nhíp để nhổ lông mày.
She used tweezers to pluck her eyebrows.
2.
Cây nhíp được làm bằng thép không gỉ.
The tweezers are made of stainless steel.
Ghi chú
Từ Cây nhíp là một từ vựng thuộc lĩnh vực dụng cụ gia đình. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Scissors - Kéo
Ví dụ: She used scissors to cut the paper.
(Cô ấy dùng kéo để cắt giấy.)
Nail clippers - Bấm móng tay
Ví dụ: He bought new nail clippers yesterday.
(Anh ấy đã mua một chiếc bấm móng tay mới hôm qua.)
Tweezers - Nhíp
Ví dụ: Tweezers are useful for removing small splinters.
(Nhíp rất hữu ích để gắp các mảnh vụn nhỏ.)
Cuticle pusher - Cây sủi da
Ví dụ: Use a cuticle pusher to tidy up your nails.
(Dùng cây sủi da để gọn gàng móng tay của bạn.)
File - Dũa móng
Ví dụ: She shaped her nails with a file.
(Cô ấy định hình móng tay của mình bằng dũa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết