VIETNAMESE

hộp sữa bột

lon sữa bột

word

ENGLISH

powdered milk can

  
NOUN

/ˈpaʊdəd mɪlk kæn/

milk powder tin

Hộp sữa bột là hộp chứa sữa dạng bột, dùng để pha chế thành sữa uống.

Ví dụ

1.

Hộp sữa bột dễ dàng mở ra.

The powdered milk can is easy to open.

2.

Hộp sữa bột này dùng được trong nhiều tháng.

This powdered milk can lasts for months.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của powdered milk can nhé! check Milk powder tin – Hộp sữa bột thiếc

Phân biệt: Milk powder tin là hộp đựng sữa bột làm bằng thiếc, tương tự powdered milk can, nhưng từ này nhấn mạnh vào vật liệu làm hộp (thiếc).

Ví dụ: The milk powder tin was sealed tightly to preserve the powder. (Hộp sữa bột thiếc được đóng kín chặt để bảo quản bột sữa.) check Milk powder container – Hộp đựng sữa bột

Phân biệt: Milk powder container là loại container dùng để chứa sữa bột, rất giống powdered milk can, nhưng có thể là một dạng hộp khác không phải thiếc.

Ví dụ: He kept the milk in a milk powder container for convenience. (Anh ấy giữ sữa trong hộp đựng sữa bột để tiện lợi.) check Formula can – Hộp sữa công thức

Phân biệt: Formula can là hộp chứa sữa bột dành cho trẻ em (sữa công thức), rất giống powdered milk can, nhưng nhấn mạnh vào loại sữa công thức.

Ví dụ: The store ran out of formula cans for infants. (Cửa hàng hết hộp sữa công thức cho trẻ sơ sinh.) check Powdered milk box – Hộp sữa bột dạng hộp

Phân biệt: Powdered milk box có thể dùng để chỉ các hộp giấy hoặc hộp nhựa đựng sữa bột, khác với powdered milk can, thường làm từ kim loại.

Ví dụ: She opened the powdered milk box and poured the powder into a bowl. (Cô ấy mở hộp sữa bột và đổ bột vào bát.)