VIETNAMESE
rác rưởi
đồ bỏ đi
ENGLISH
rubbish
/ˈrʌb.ɪʃ/
junk
Rác rưởi là vật dụng hoặc chất thải không còn giá trị sử dụng.
Ví dụ
1.
Sân đầy rác rưởi.
The yard was littered with rubbish.
2.
Rác rưởi gây ô nhiễm môi trường.
Rubbish pollutes the environment.
Ghi chú
Từ rubbish là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của rubbish nhé!
Nghĩa 1: Điều vô giá trị, không đáng tin cậy
Ví dụ:
That report is complete rubbish, it makes no sense.
(Báo cáo đó là rác rưởi, nó không có ý nghĩa gì.)
Nghĩa 2: Lời nói hoặc hành động vô ích, không đáng quan tâm
Ví dụ:
Stop talking rubbish, you don’t know anything about it!
(Đừng nói vớ vẩn, bạn chẳng biết gì về chuyện này!)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết