VIETNAMESE

đồng hồ đếm ngược

đồng hồ đếm ngược

word

ENGLISH

Countdown timer

  
NOUN

/ˈkaʊntdaʊn ˈtaɪmər/

countdown clock

Đồng hồ đếm ngược là thiết bị đếm ngược thời gian đến một sự kiện hoặc mốc cụ thể.

Ví dụ

1.

Đồng hồ đếm ngược về 0 lúc nửa đêm.

The countdown timer reached zero at midnight.

2.

Cô ấy dùng đồng hồ đếm ngược cho bài thuyết trình.

She used a countdown timer for her presentation.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của countdown timer nhé! check Countdown clock – Đồng hồ đếm ngược

Phân biệt: Countdown clock là đồng hồ đếm ngược thời gian đến một sự kiện, rất giống countdown timer, nhưng từ này nhấn mạnh vào hình thức đồng hồ.

Ví dụ: The countdown clock showed the time remaining until the event. (Đồng hồ đếm ngược hiển thị thời gian còn lại cho sự kiện.) check Timer – Hẹn giờ

Phân biệt: Timer là thiết bị dùng để đếm ngược thời gian, tương tự countdown timer, nhưng từ này có thể dùng cho các ứng dụng khác ngoài sự kiện, như bếp hoặc thể thao.

Ví dụ: The timer went off when the cake was ready. (Hẹn giờ reo lên khi bánh đã chín.) check Time counter – Máy đếm thời gian

Phân biệt: Time counter là thiết bị dùng để đếm thời gian, có thể giống countdown timer, nhưng từ này có thể nhấn mạnh vào việc đếm thời gian tổng thể hơn là đếm ngược.

Ví dụ: The time counter was used to track the game duration. (Máy đếm thời gian được dùng để theo dõi thời gian trận đấu.) check Event timer – Đồng hồ sự kiện

Phân biệt: Event timer là đồng hồ đếm ngược thời gian cho sự kiện cụ thể, tương tự countdown timer, nhưng từ này nhấn mạnh vào ứng dụng trong các sự kiện.

Ví dụ: The event timer showed the remaining time for the concert to start. (Đồng hồ sự kiện hiển thị thời gian còn lại cho buổi hòa nhạc bắt đầu.)