VIETNAMESE
hồ lô
quả bầu
ENGLISH
gourd
/ɡɔːrd/
calabash
Hồ lô là quả bầu, thường được dùng làm đồ trang trí hoặc đựng nước.
Ví dụ
1.
Hồ lô được khắc thành một đồ đựng đẹp.
The gourd was carved into a beautiful container.
2.
Hồ lô đã được sử dụng hàng thế kỷ trong nhiều nền văn hóa.
Gourds have been used for centuries in various cultures.
Ghi chú
Từ Hồ lô là một từ vựng thuộc lĩnh vực trang trí và sản phẩm tự nhiên. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Gourd vessel – Đồ đựng bằng quả bầu
Ví dụ: The gourd vessel was used to store water and other liquids in ancient times.
(Đồ đựng bằng quả bầu được sử dụng để chứa nước và các chất lỏng khác trong thời cổ đại.)
Bottle gourd – Bầu bí
Ví dụ: The bottle gourd is often used in cooking and as a container for liquids.
(Bầu bí thường được sử dụng trong nấu ăn và như một thùng chứa chất lỏng.)
Decorative gourd – Quả bầu trang trí
Ví dụ: Decorative gourds are often used as ornaments for homes and gardens.
(Quả bầu trang trí thường được sử dụng như vật trang trí cho nhà cửa và vườn.)
Cultural gourd – Quả bầu văn hóa
Ví dụ: In some cultures, the cultural gourd is used in rituals and festivals.
(Trong một số nền văn hóa, quả bầu văn hóa được sử dụng trong các nghi lễ và lễ hội.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết