VIETNAMESE
rác thải điện tử
rác điện tử
ENGLISH
electronic waste
/ɪˌlekˈtrɒn.ɪk weɪst/
e-waste
Rác thải điện tử là các thiết bị điện tử không còn sử dụng.
Ví dụ
1.
Xử lý rác thải điện tử tại các trung tâm quy định.
Dispose of electronic waste at designated centers.
2.
Rác thải điện tử chứa kim loại quý.
Electronic waste contains valuable metals.
Ghi chú
Từ Rác thải điện tử là một từ vựng thuộc lĩnh vực bảo vệ môi trường và chất thải. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
E-waste recycling – Tái chế rác thải điện tử
Ví dụ:
E-waste recycling helps recover valuable materials from old electronics.
(Tái chế rác thải điện tử giúp thu hồi các vật liệu quý giá từ thiết bị điện tử cũ.)
Electronic device disposal – Vứt bỏ thiết bị điện tử
Ví dụ:
Proper electronic device disposal ensures that harmful components don't end up in landfills.
(Việc vứt bỏ thiết bị điện tử đúng cách đảm bảo rằng các thành phần có hại không bị vứt vào bãi rác.)
Recycling center – Trung tâm tái chế
Ví dụ:
The recycling center accepts old electronics for proper disposal and recycling.
(Trung tâm tái chế nhận các thiết bị điện tử cũ để xử lý và tái chế đúng cách.)
Hazardous waste – Chất thải nguy hại
Ví dụ:
Hazardous waste from electronic devices must be handled carefully due to its toxic components.
(Chất thải nguy hại từ thiết bị điện tử cần được xử lý cẩn thận vì các thành phần độc hại của nó.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết