VIETNAMESE

cờ dây

dãy cờ

word

ENGLISH

pennant string

  
NOUN

/ˈpɛnənt strɪŋ/

bunting

Cờ dây là dãy cờ nhỏ được nối với nhau bằng dây, thường dùng để trang trí hoặc báo hiệu.

Ví dụ

1.

Dãy cờ dây trang trí lối vào.

The pennant string decorated the entrance.

2.

Dãy cờ dây tung bay trong gió.

The pennant string fluttered in the wind.

Ghi chú

Từ Cờ dây là một từ vựng thuộc đồ trang trí. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Decoration - Trang trí Ví dụ: A pennant string is often used for festive decoration. (Cờ dây thường được dùng để trang trí lễ hội.) check Party - Bữa tiệc Ví dụ: Pennant strings are common at parties. (Cờ dây thường thấy ở các bữa tiệc.) check Celebration - Lễ kỷ niệm Ví dụ: Pennant strings are used in various celebrations. (Cờ dây được dùng trong nhiều lễ kỷ niệm.) check Event - Sự kiện Ví dụ: Pennant strings can mark the location of an event. (Cờ dây có thể đánh dấu địa điểm của một sự kiện.)