VIETNAMESE

hương vòng

nhang vòng

word

ENGLISH

spiral incense

  
NOUN

/ˈspaɪrəl ˈɪnsɛns/

coil incense

Hương vòng là loại hương cuộn thành hình tròn, cháy chậm, dùng trong nghi lễ thờ cúng.

Ví dụ

1.

Hương vòng cháy trong nhiều giờ.

The spiral incense burns for hours.

2.

Hương vòng rất phù hợp cho các nghi lễ dài.

Spiral incense is ideal for long ceremonies.

Ghi chú

Spiral incense là một từ vựng thuộc lĩnh vực hương liệunghi lễ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Incense sticks – Que hương Ví dụ: Incense sticks are commonly used in temples for religious offerings. (Que hương thường được sử dụng trong các đền thờ để dâng cúng.) check Sacred rituals – Nghi lễ tôn giáo Ví dụ: Spiral incense is used in sacred rituals to cleanse the air and provide a calming atmosphere. (Hương vòng được sử dụng trong nghi lễ tôn giáo để làm sạch không khí và tạo ra một bầu không khí yên bình.) check Traditional ceremonies – Nghi lễ truyền thống Ví dụ: The burning of spiral incense is a key part of many traditional ceremonies in Asia. (Đốt hương vòng là một phần quan trọng trong nhiều nghi lễ truyền thống ở châu Á.) check Spiritual practices – Thực hành tâm linh Ví dụ: Spiral incense is commonly used in spiritual practices to aid in meditation. (Hương vòng thường được sử dụng trong thực hành tâm linh để hỗ trợ thiền.)