VIETNAMESE

dây treo

dây buộc, dây treo vật

word

ENGLISH

Suspension cord

  
NOUN

/səˈspɛnʃən kɔrd/

Hanging rope, hoist rope

Dây treo là dây được dùng để treo hoặc giữ một vật ở trên không.

Ví dụ

1.

Dây treo giữ chiếc xích đu ở vị trí.

The suspension cord holds the swing in place.

2.

Biểu ngữ được treo bằng dây treo.

The banner was hung with a suspension cord.

Ghi chú

Từ Dây treo là một từ vựng thuộc lĩnh vực đồ dùng và kỹ thuật. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Hang - Treo Ví dụ: A suspension cord is used to hang objects like lights or plants. (Dây treo được dùng để treo các vật như đèn hoặc cây cảnh.) check Rope - Dây thừng Ví dụ: A suspension cord can be a strong rope for heavier loads. (Dây treo có thể là một dây thừng chắc chắn cho các vật nặng.) check Hook - Móc Ví dụ: A suspension cord often attaches to a hook for secure placement. (Dây treo thường được gắn vào móc để cố định chắc chắn.) check Support - Hỗ trợ Ví dụ: A suspension cord provides support to keep items elevated. (Dây treo mang lại sự hỗ trợ để giữ các vật ở vị trí cao.)