VIETNAMESE
Cây cột đèn
Trụ đèn
ENGLISH
Lamp post
/læmp poʊst/
Streetlight
Cây cột đèn là trụ đỡ đèn chiếu sáng, thường đặt trên đường phố.
Ví dụ
1.
Cây cột đèn bị hỏng do bão.
The lamp post was damaged in the storm.
2.
Họ sửa cây cột đèn hỏng rất nhanh.
They repaired the broken lamp post quickly.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của lamp post nhé!
Streetlight - Đèn đường
Phân biệt: Streetlight là đèn chiếu sáng được đặt ngoài đường phố, rất giống lamp post, nhưng có thể dùng cho mọi loại đèn chiếu sáng công cộng.
Ví dụ:
The streetlight illuminated the path at night.
(Đèn đường chiếu sáng con đường vào ban đêm.)
Light pole - Cột đèn
Phân biệt: Light pole là trụ đỡ đèn, giống như lamp post, nhưng có thể được dùng cho nhiều loại đèn chiếu sáng khác nhau ngoài đèn đường.
Ví dụ:
The light pole was installed in the parking lot.
(Cột đèn được lắp đặt trong bãi đậu xe.)
Streetlamp - Đèn đường
Phân biệt: Streetlamp là loại đèn chiếu sáng được gắn trên trụ đèn, rất giống với lamp post, nhưng thường mang tính chất cổ điển hơn.
Ví dụ:
The streetlamp flickered as the wind blew.
(Đèn đường nhấp nháy khi gió thổi.)
Post light - Đèn trụ
Phân biệt: Post light là loại đèn được lắp trên trụ đèn, có thể thay thế cho lamp post, nhưng có thể dùng cho các khu vực khác ngoài đường phố.
Ví dụ: The post light illuminated the garden pathway. (Đèn trụ chiếu sáng lối đi trong vườn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết