VIETNAMESE

gốm sứ bát tràng

gốm sứ nghệ thuật

word

ENGLISH

Bat Trang ceramics

  
NOUN

/bæt træŋ səˈræmɪks/

decorative ceramics

Gốm sứ bát tràng là sản phẩm gốm sứ đặc trưng của làng nghề Bát Tràng, nổi tiếng với chất lượng và hoa văn tinh tế.

Ví dụ

1.

Gốm sứ Bát Tràng nổi tiếng khắp thế giới với những thiết kế tinh xảo.

Bat Trang ceramics are famous worldwide for their intricate designs.

2.

Gốm sứ Bát Tràng là biểu tượng của nghề thủ công Việt Nam.

Bat Trang ceramics are a symbol of Vietnamese craftsmanship.

Ghi chú

Từ Gốm sứ bát tràng là một từ vựng thuộc lĩnh vực thủ công và sản phẩm truyền thống. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Traditional ceramics – Gốm sứ truyền thống Ví dụ: Traditional ceramics are often handmade using techniques passed down through generations. (Gốm sứ truyền thống thường được làm thủ công bằng các kỹ thuật được truyền qua nhiều thế hệ.) check Porcelain – Sứ Ví dụ: Porcelain is a type of ceramic known for its smooth surface and delicate appearance. (Sứ là một loại gốm nổi tiếng với bề mặt mịn và vẻ đẹp tinh tế.) check Handcrafted pottery – Gốm thủ công Ví dụ: Handcrafted pottery is carefully made by artisans using their hands and traditional tools. (Gốm thủ công được làm tỉ mỉ bởi các thợ thủ công sử dụng tay và các công cụ truyền thống.) check Decorative ceramics – Gốm trang trí Ví dụ: Decorative ceramics are often displayed in homes as artistic pieces. (Gốm trang trí thường được trưng bày trong nhà như những tác phẩm nghệ thuật.)