VIETNAMESE

hổ phách

nhựa hóa thạch

word

ENGLISH

amber

  
NOUN

/ˈæm.bər/

fossilized resin

Hổ phách là nhựa cây hóa thạch, thường được dùng làm trang sức.

Ví dụ

1.

Chuỗi hổ phách phát sáng dưới ánh mặt trời.

The amber necklace glowed under the sunlight.

2.

Hổ phách được ưa chuộng vì sắc màu ấm áp.

Amber is prized for its warm hues.

Ghi chú

Từ Hổ phách là một từ vựng thuộc lĩnh vực khoáng vật và trang sức. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Amber jewelry – Trang sức hổ phách Ví dụ: Amber jewelry is known for its warm colors and is often used for making necklaces and rings. (Trang sức hổ phách nổi tiếng với màu sắc ấm áp và thường được sử dụng để làm dây chuyền và nhẫn.) check Fossilized resin – Nhựa hóa thạch Ví dụ: Fossilized resin can be polished to create beautiful, unique pieces of jewelry. (Nhựa hóa thạch có thể được đánh bóng để tạo ra các món trang sức đẹp và độc đáo.) check Amber stone – Đá hổ phách Ví dụ: The amber stone is believed to have healing properties and is used in various crafts. (Đá hổ phách được cho là có đặc tính chữa bệnh và được sử dụng trong nhiều sản phẩm thủ công.) check Resin artifact – Di vật nhựa Ví dụ: Archaeologists have uncovered resin artifacts that date back thousands of years. (Các nhà khảo cổ học đã phát hiện ra di vật nhựa có niên đại hàng ngàn năm.)