VIETNAMESE

Dây thép

Dây kim loại

word

ENGLISH

Steel wire

  
NOUN

/stiːl waɪər/

Metal wire

Dây thép là sợi dây làm từ kim loại, thường được sử dụng trong xây dựng hoặc buộc đồ.

Ví dụ

1.

Dây thép được dùng để cố định hàng rào.

The steel wire was used to secure the fence.

2.

Anh ấy cắt dây thép bằng kìm.

He cut the steel wire with pliers.

Ghi chú

Từ Dây thép là một từ vựng thuộc lĩnh vực xây dựng và thủ công. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Tension - Độ căng Ví dụ: A steel wire is designed for high tension in structural support. (Dây thép được thiết kế để chịu độ căng cao trong việc hỗ trợ kết cấu.) check Cable - Cáp Ví dụ: A steel wire can form a strong cable for bridges or cranes. (Dây thép có thể tạo thành một cáp chắc chắn cho cầu hoặc cần cẩu.) check Twist - Xoắn Ví dụ: A steel wire is often twisted into strands for added strength. (Dây thép thường được xoắn thành sợi để tăng độ bền.) check Coil - Cuộn Ví dụ: A steel wire is stored in a coil for easy handling and transport. (Dây thép được lưu trữ dưới dạng cuộn để dễ xử lý và vận chuyển.)