VIETNAMESE

decal mờ

decal không bóng

word

ENGLISH

Frosted decal

  
NOUN

/ˈfrɒstɪd ˈdiːkæl/

Matte sticker

Decal mờ là loại decal có bề mặt không bóng, thường được dùng để tạo sự riêng tư hoặc trang trí.

Ví dụ

1.

Decal mờ tạo sự riêng tư cho cửa sổ.

The frosted decal provides privacy for the window.

2.

Decal mờ được dán lên kính văn phòng.

A frosted decal was applied to the office glass.

Ghi chú

Từ Decal mờ là một từ vựng thuộc lĩnh vực trang trí và bảo vệ riêng tư. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Matte - Nhám Ví dụ: A frosted decal has a matte finish to reduce glare and shine. (Decal mờ có bề mặt nhám để giảm độ chói và sáng bóng.) check Privacy - Sự riêng tư Ví dụ: A frosted decal ensures privacy by obscuring views through glass. (Decal mờ đảm bảo sự riêng tư bằng cách che khuất tầm nhìn qua kính.) check Diffusion - Khuếch tán Ví dụ: A frosted decal provides light diffusion for a soft glow. (Decal mờ tạo ra sự khuếch tán ánh sáng để có ánh sáng dịu.) check Film - Màng Ví dụ: A frosted decal is a thin film applied to windows or partitions. (Decal mờ là một màng mỏng được dán lên cửa sổ hoặc vách ngăn.)