VIETNAMESE

chuông đá

chuông cổ

word

ENGLISH

stone bell

  
NOUN

/stoʊn bɛl/

ceremonial bell

Chuông đá là loại chuông được làm từ đá, thường được dùng trong các nghi lễ hoặc làm biểu tượng trang trí.

Ví dụ

1.

Chuông đá là một phần của ngôi đền cổ.

The stone bell is part of the ancient temple.

2.

Âm thanh của chuông đá rất đặc biệt.

The sound of the stone bell is unique.

Ghi chú

Từ Stone bell là một từ vựng thuộc lĩnh vực nhạc cụvăn hóa. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Bell – Chuông Ví dụ: A stone bell is a type of bell made from stone and used in ceremonies. (Chuông đá là một loại chuông được làm từ đá và dùng trong các nghi lễ.) check Ritual – Nghi lễ Ví dụ: The stone bell is often used during ritual ceremonies in temples. (Chuông đá thường được sử dụng trong các nghi lễ ở đền thờ.) check Symbol – Biểu tượng Ví dụ: The stone bell is a symbol of peace and harmony in some cultures. (Chuông đá là biểu tượng của hòa bình và hòa hợp trong một số nền văn hóa.) check Decoration – Trang trí Ví dụ: In some temples, the stone bell also serves as a decoration. (Ở một số đền thờ, chuông đá cũng là một vật trang trí.)