VIETNAMESE

cái rương

hòm, hộp

word

ENGLISH

chest

  
NOUN

/tʃɛst/

trunk, box

Cái rương là hộp lớn, thường làm bằng gỗ hoặc kim loại, dùng để chứa đồ vật.

Ví dụ

1.

Cái rương chứa đầy những báu vật cũ.

The chest was filled with old treasures.

2.

Cô ấy mở rương để lấy đồ của mình.

She opened the chest to take out her belongings.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của chest nhé! check Trunk - Hòm

Phân biệt: Trunk thường chỉ loại hòm hoặc rương lớn, thường được sử dụng để lưu trữ quần áo hoặc đồ vật khi di chuyển hoặc lâu ngày.

Ví dụ: The old wooden trunk was filled with vintage clothes. (Chiếc hòm gỗ cũ đầy quần áo cổ điển.) check Box - Hộp

Phân biệt: Box là từ chung, thường chỉ hộp có kích thước nhỏ hoặc trung bình, không mang tính chất lưu trữ lâu dài như chest.

Ví dụ: She put the documents in a cardboard box. (Cô ấy đặt tài liệu vào một chiếc hộp bìa cứng.) check Cabinet - Tủ

Phân biệt: Cabinet thường có nhiều ngăn, cửa và dùng để chứa đồ vật trong nhà.

Ví dụ: The cabinet was used to store kitchenware. (Chiếc tủ được dùng để chứa đồ dùng nhà bếp.) check Coffer - Rương bạc

Phân biệt: Coffer là loại rương nhỏ, thường được thiết kế để giữ tiền hoặc đồ quý giá, thường mang tính trang trọng hơn chest.

Ví dụ: The coffer contained the family’s jewelry. (Chiếc rương bạc chứa trang sức của gia đình.) check Crate - Thùng

Phân biệt: Crate là thùng lớn, thường làm bằng gỗ hoặc nhựa, dùng để vận chuyển hoặc lưu trữ hàng hóa.

Ví dụ: The apples were packed in wooden crates. (Những quả táo được đóng gói trong các thùng gỗ.)