VIETNAMESE

hột cơm

hạt cơm

word

ENGLISH

grain of rice

  
NOUN

/ɡreɪn ɒv raɪs/

rice grain

Hột cơm là hạt cơm nhỏ, thường sót lại trong bữa ăn.

Ví dụ

1.

Một hạt cơm rơi trên bàn.

A grain of rice fell on the table.

2.

Một hạt cơm nhỏ rất khó nhặt.

A grain of rice can be hard to pick up.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của grain of rice nhé! check Rice grain – Hạt gạo

Phân biệt: Rice grain là cách gọi khác của grain of rice, nhưng từ này có thể nhấn mạnh vào kích thước và tính chất của từng hạt gạo.

Ví dụ: A single rice grain is too small to see without a magnifying glass. (Một hạt gạo duy nhất quá nhỏ để nhìn thấy nếu không có kính lúp.) check Rice kernel – Hạt gạo nhân

Phân biệt: Rice kernel chỉ phần nhân của hạt gạo, tương tự grain of rice, nhưng từ này thường được dùng khi nhấn mạnh vào phần ăn được của hạt gạo.

Ví dụ: The rice kernel was polished to remove the husk. (Hạt gạo nhân đã được xay xát để loại bỏ vỏ lúa.) check Rice seed – Hạt giống gạo

Phân biệt: Rice seed là hạt giống gạo dùng để gieo trồng, khác với grain of rice, thường được dùng để chỉ hạt gạo đã thu hoạch và chế biến.

Ví dụ: The rice seed was planted in rows in the field. (Hạt giống gạo được trồng thành hàng trong cánh đồng.) check Rice flake – Miếng gạo

Phân biệt: Rice flake là miếng mỏng của hạt gạo, thường được ép hoặc nấu chín, khác với grain of rice, vì từ này chỉ đến hạt gạo đã qua chế biến.

Ví dụ: Rice flakes are commonly used in breakfast cereals. (Miếng gạo thường được dùng trong ngũ cốc ăn sáng.)