VIETNAMESE

đồ chơi

đồ chơi

word

ENGLISH

Toy

  
NOUN

/tɔɪ/

plaything

Đồ chơi là các vật dụng dành cho trẻ em hoặc người lớn dùng để chơi giải trí.

Ví dụ

1.

Đồ chơi là một món quà cho cháu trai cô ấy.

The toy was a gift for her nephew.

2.

Cô ấy mua một món đồ chơi từ cửa hàng.

She bought a toy from the shop.

Ghi chú

Từ toy là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của toy nhé! check Nghĩa 1 – Món đồ giải trí đơn giản, thường được xem là biểu tượng của sự ngây thơ và sáng tạo Ví dụ: The vintage toy sparked memories of childhood play. (Đồ chơi cổ điển đó gợi nhớ những kỷ niệm thời thơ ấu.) check Nghĩa 2 – Phiên bản thử nghiệm, mô hình mẫu trong lĩnh vực công nghệ hay thiết kế, không mang tính chất chính thức Ví dụ: The startup unveiled a new toy version of its app to gather user feedback. (Công ty khởi nghiệp đã ra mắt phiên bản thử nghiệm của ứng dụng để thu thập ý kiến người dùng.) check Nghĩa 3 – Tác phẩm nghệ thuật mang tính hài hước, sáng tạo, thường không theo lối mòn Ví dụ: The art exhibit featured several interactive toys that challenged conventional ideas. (Triển lãm nghệ thuật đã giới thiệu một số “đồ chơi” tương tác thách thức những ý tưởng truyền thống.)