VIETNAMESE

mạ crom

phủ crom

word

ENGLISH

chrome plating

  
NOUN

/kroʊm ˈpleɪtɪŋ/

chromium coating

Mạ crom là quá trình phủ một lớp crom lên bề mặt kim loại để bảo vệ hoặc làm đẹp.

Ví dụ

1.

Chiếc xe được mạ crom.

The car had chrome plating.

2.

Mạ crom làm bề mặt sáng bóng.

Chrome plating makes the surface shiny.

Ghi chú

Từ Chrome plating là một từ vựng thuộc lĩnh vực gia công kim loạihoàn thiện bề mặt. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Plating – Quá trình mạ Ví dụ: Chrome plating is a type of plating that involves applying a layer of chromium onto a metal surface. (Mạ crom là một loại quá trình mạ, trong đó lớp crom được phủ lên bề mặt kim loại.) check Corrosion resistance – Chống ăn mòn Ví dụ: Chrome plating improves corrosion resistance for metal parts. (Mạ crom giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn cho các bộ phận kim loại.) check Metal finishing – Hoàn thiện kim loại Ví dụ: Chrome plating is commonly used in metal finishing to enhance both durability and appearance. (Mạ crom thường được sử dụng trong hoàn thiện kim loại để tăng cường độ bền và thẩm mỹ.) check Decorative coating – Lớp phủ trang trí Ví dụ: Chrome plating is often used as a decorative coating for automotive parts. (Mạ crom thường được sử dụng như lớp phủ trang trí cho các bộ phận ô tô.)