VIETNAMESE

rác thải công nghiệp

rác công nghiệp

word

ENGLISH

industrial waste

  
NOUN

/ɪnˈdʌs.tri.əl weɪst/

factory waste

Rác thải công nghiệp là các chất thải từ quá trình sản xuất hoặc nhà máy.

Ví dụ

1.

Rác thải công nghiệp cần được xử lý đúng cách.

Industrial waste must be properly managed.

2.

Rác thải công nghiệp có thể nguy hiểm.

Industrial waste can be hazardous.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của industrial waste nhé! check Manufacturing waste - Rác thải sản xuất

Phân biệt: Manufacturing waste là rác thải phát sinh từ quá trình sản xuất, có thể là một loại industrial waste, nhưng nhấn mạnh vào nguồn gốc sản xuất.

Ví dụ: The factory works to reduce its manufacturing waste by using more efficient processes. (Nhà máy đang làm việc để giảm rác thải sản xuất bằng cách sử dụng các quy trình hiệu quả hơn.) check Factory waste - Rác thải nhà máy

Phân biệt: Factory waste chỉ rác thải cụ thể từ nhà máy, một phần của industrial waste, nhưng có thể chỉ rõ ràng là phát sinh trong môi trường nhà máy.

Ví dụ: Factory waste can include scrap materials and chemical by-products. (Rác thải nhà máy có thể bao gồm vật liệu thừa và các sản phẩm phụ hóa học.) check Chemical waste - Rác thải hóa học

Phân biệt: Chemical waste là một loại industrial waste, nhưng chỉ các chất thải nguy hại từ ngành công nghiệp hóa học.

Ví dụ: The plant disposed of chemical waste in accordance with safety regulations. (Nhà máy đã xử lý rác thải hóa học theo quy định an toàn.) check Pollution waste - Rác thải ô nhiễm

Phân biệt: Pollution waste chỉ các loại chất thải có thể gây ô nhiễm môi trường, có thể bao gồm industrial waste, nhưng nhấn mạnh vào tác động tiêu cực đến môi trường.

Ví dụ: The government is taking steps to control pollution waste from factories. (Chính phủ đang thực hiện các bước kiểm soát rác thải ô nhiễm từ các nhà máy.)