VIETNAMESE

quyển lịch

sổ lịch

word

ENGLISH

calendar

  
NOUN

/ˈkæl.ən.dər/

datebook

Quyển lịch là tập giấy chứa các ngày tháng trong năm.

Ví dụ

1.

Cô ấy mua một quyển lịch đẹp cho văn phòng.

She bought a beautiful calendar for the office.

2.

Quyển lịch giúp theo dõi các ngày quan trọng.

Calendars help track important dates.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ calendar khi nói hoặc viết nhé! check Mark a calendar - Đánh dấu trên lịch Ví dụ: I always mark a calendar with important dates and appointments. (Tôi luôn đánh dấu trên lịch những ngày và cuộc hẹn quan trọng.) check Check the calendar - Kiểm tra lịch Ví dụ: Let’s check the calendar to see if we’re free next weekend. (Hãy kiểm tra lịch để xem chúng ta có rảnh vào cuối tuần tới không.) check Update the calendar - Cập nhật lịch Ví dụ: Don’t forget to update the calendar with the new meeting time. (Đừng quên cập nhật lịch với thời gian họp mới.) check Consult a calendar - Tham khảo lịch Ví dụ: Before making plans, I always consult the calendar to check my availability. (Trước khi lên kế hoạch, tôi luôn tham khảo lịch để kiểm tra thời gian rảnh.)