VIETNAMESE
đồng hồ báo thức
đồng hồ báo thức
ENGLISH
Alarm clock
/əˈlɑːrm ˌklɒk/
wake-up clock
Đồng hồ báo thức là thiết bị dùng để cài đặt thời gian báo thức.
Ví dụ
1.
Đồng hồ báo thức reo to lúc 6 giờ sáng.
The alarm clock rang loudly at 6 a.m.
2.
Cô ấy cài đồng hồ báo thức trước khi đi ngủ.
She set the alarm clock before going to bed.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của alarm clock nhé!
Wake-up clock – Đồng hồ báo thức
Phân biệt: Wake-up clock là đồng hồ được thiết kế để đánh thức người dùng vào một thời gian cụ thể, rất giống alarm clock, nhưng từ này nhấn mạnh vào chức năng đánh thức.
Ví dụ:
He set the wake-up clock for 6 AM.
(Anh ấy cài đồng hồ báo thức lúc 6 giờ sáng.)
Timer clock – Đồng hồ hẹn giờ
Phân biệt: Timer clock là đồng hồ có chức năng hẹn giờ, có thể được sử dụng như một đồng hồ báo thức, nhưng từ này nhấn mạnh vào tính năng đếm ngược hoặc đếm thời gian.
Ví dụ:
The timer clock went off when the cooking time was up.
(Đồng hồ hẹn giờ reo lên khi hết thời gian nấu.)
Clock with alarm – Đồng hồ có báo thức
Phân biệt: Clock with alarm là đồng hồ có tích hợp chức năng báo thức, giống như alarm clock, nhưng từ này có thể dùng cho các loại đồng hồ có báo thức tích hợp vào.
Ví dụ:
The clock with alarm rang loudly to wake him up.
(Đồng hồ có báo thức reo to để đánh thức anh ấy.)
Digital alarm clock – Đồng hồ báo thức kỹ thuật số
Phân biệt: Digital alarm clock là đồng hồ báo thức sử dụng màn hình kỹ thuật số để hiển thị thời gian, rất giống alarm clock, nhưng từ này nhấn mạnh vào công nghệ kỹ thuật số.
Ví dụ: The digital alarm clock displays both the time and the alarm setting. (Đồng hồ báo thức kỹ thuật số hiển thị cả thời gian và cài đặt báo thức.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết