VIETNAMESE

Chìa khóa

Khóa

word

ENGLISH

Key

  
NOUN

/kiː/

Lock opener

Chìa khóa là dụng cụ để mở hoặc đóng ổ khóa.

Ví dụ

1.

Hôm qua cô ấy làm mất chìa khóa nhà.

She lost her house key yesterday.

2.

Chìa khóa được để trên bàn.

The key was left on the table.

Ghi chú

Từ key là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của key nhé! check Nghĩa 1 – Yếu tố chủ chốt, quan trọng (nhân tố quyết định) Ví dụ: Communication is the key to a successful relationship. (Sự giao tiếp là yếu tố chủ chốt của một mối quan hệ thành công.) check Nghĩa 2 – Phần chú giải trên bản đồ (hướng dẫn ý nghĩa các ký hiệu) Ví dụ: The map's key explains all the symbols used. (Chú giải trên bản đồ giải thích tất cả các ký hiệu được sử dụng.) check Nghĩa 3 – Khía cạnh quan trọng của một vấn đề (yếu tố quyết định) Ví dụ: Research is the key to unlocking new discoveries. (Nghiên cứu là chìa khóa để mở ra những khám phá mới.)