VIETNAMESE

Ché

word

ENGLISH

Jar

  
NOUN

/ʤɑːr/

Ceramic pot

Ché là một loại đồ chứa nước hoặc rượu, thường làm từ gốm.

Ví dụ

1.

Ché được đổ đầy rượu gạo.

The jar was filled with rice wine.

2.

Ché được trang trí rất đẹp.

The jar is beautifully decorated.

Ghi chú

Từ Ché là một từ vựng thuộc đồ gốm. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Clay - Đất sét Ví dụ: A jar is typically made from clay or other ceramic materials. (Ché thường được làm từ đất sét hoặc các vật liệu gốm khác.) check Storage - Lưu trữ Ví dụ: A jar is used for the storage of liquids or dry goods. (Ché được sử dụng để lưu trữ chất lỏng hoặc hàng hóa khô.) check Pottery - Đồ gốm Ví dụ: A jar is a type of pottery. (Ché là một loại đồ gốm.) check Container - Đồ đựng Ví dụ: A jar is a versatile container. (Ché là một đồ đựng đa năng.)