VIETNAMESE

con gấu bông

thú bông

word

ENGLISH

teddy bear

  
NOUN

/ˈtɛdi bɛər/

stuffed bear

Con gấu bông là đồ chơi mềm hình gấu, thường dành cho trẻ em.

Ví dụ

1.

Cô ấy ôm chặt con gấu bông của mình.

She hugged her teddy bear tightly.

2.

Con gấu bông ở trên giường.

The teddy bear is on the bed.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của teddy bear nhé! check Stuffed bear - Gấu bông nhồi

Phân biệt: Stuffed bear là loại gấu bông nhồi, có thể thay thế cho teddy bear, nhưng có thể được làm từ nhiều loại chất liệu khác nhau.

Ví dụ: She hugged her stuffed bear tightly. (Cô ấy ôm chặt con gấu bông nhồi của mình.) check Plush bear - Gấu nhồi bông

Phân biệt: Plush bear là loại gấu bông làm từ vải nhồi bông mềm mại, tương tự như teddy bear, nhưng có thể được làm từ chất liệu mềm hơn.

Ví dụ: The plush bear was her favorite toy. (Con gấu nhồi bông là món đồ chơi yêu thích của cô ấy.) check Bear doll - Búp bê gấu

Phân biệt: Bear doll là búp bê có hình dạng gấu, rất giống teddy bear, nhưng có thể được làm từ chất liệu khác như nhựa hoặc vải.

Ví dụ: She bought a bear doll for her son. (Cô ấy mua một con búp bê gấu cho con trai.) check Stuffed toy - Đồ chơi nhồi bông

Phân biệt: Stuffed toy là đồ chơi nhồi bông có thể là bất kỳ hình dạng động vật nào, không nhất thiết phải là gấu, nhưng tương tự như teddy bear.

Ví dụ: He gifted her a stuffed toy for her birthday. (Anh ấy tặng cô ấy một đồ chơi nhồi bông nhân dịp sinh nhật.)