VIETNAMESE
sợi cáp
dây cáp
ENGLISH
cable
/ˈkeɪ.bəl/
wire
Sợi cáp là dây dài và chắc chắn, thường làm từ kim loại hoặc sợi tổng hợp.
Ví dụ
1.
Sợi cáp được dùng để gia cố cầu.
The cable was used to secure the bridge.
2.
Sợi cáp rất quan trọng trong các dự án xây dựng.
Cables are essential for construction projects.
Ghi chú
Từ cable là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của cable nhé!
Nghĩa 1: Hệ thống truyền hình cáp, bao gồm các kênh truyền hình
Ví dụ: We subscribed to a cable TV service for more channels.
(Chúng tôi đã đăng ký dịch vụ truyền hình cáp để có thêm nhiều kênh.)
Nghĩa 2: Sợi dây thừng chắc chắn, dùng trong các ứng dụng nặng
Ví dụ: The ship was tied to the dock with a thick cable.
(Con tàu được buộc vào bến bằng một dây cáp dày.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết