VIETNAMESE
quai túi xách
tay túi
ENGLISH
bag handle
/bæɡ ˈhæn.dl/
purse strap
Quai túi xách là tay cầm của túi, giúp dễ dàng mang theo.
Ví dụ
1.
Quai túi xách được làm từ chất liệu mềm mại.
The bag handle was made of soft material.
2.
Quai túi xách được thiết kế để thoải mái.
Bag handles are designed for comfort.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của bag handle nhé!
Tote handle - Tay cầm túi xách
Phân biệt: Tote handle là tay cầm của túi vải hoặc túi xách kiểu tote, thường lớn và chắc chắn, có thể thay thế cho bag handle trong các loại túi xách.
Ví dụ:
She grabbed the tote handle and rushed out the door.
(Cô ấy nắm lấy tay cầm túi xách và vội vã ra khỏi cửa.)
Purse handle - Tay cầm túi xách tay
Phân biệt: Purse handle là tay cầm của túi xách tay, đặc biệt là túi xách nhỏ, trong khi bag handle là thuật ngữ chung cho tay cầm của mọi loại túi.
Ví dụ:
The purse handle broke, and she had to carry it by the strap.
(Tay cầm túi xách tay bị gãy, và cô ấy phải mang nó bằng dây đeo.)
Carry strap - Dây đeo mang
Phân biệt: Carry strap là dây đeo dài dùng để mang túi xách hoặc balo, khác với bag handle, là tay cầm ngắn để cầm tay.
Ví dụ:
He adjusted the carry strap to fit comfortably over his shoulder.
(Anh ấy điều chỉnh dây đeo mang để vừa vặn trên vai.)
Hand strap - Dây cầm tay
Phân biệt: Hand strap là dây hoặc quai cầm tay giúp dễ dàng mang theo vật dụng, thường được dùng cho các túi hoặc vali nhỏ.
Ví dụ: She used the hand strap to carry the small handbag. (Cô ấy sử dụng dây cầm tay để mang theo chiếc túi nhỏ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết