VIETNAMESE

Dây sống

Dây điện chính

word

ENGLISH

Live wire

  
NOUN

/laɪv ˈwaɪər/

Hot wire, current wire

Dây sống là dây mang dòng điện, thường trong hệ thống điện.

Ví dụ

1.

Hãy cẩn thận khi làm việc với dây sống.

Be cautious when working with a live wire.

2.

Dây sống cần được cách điện đúng cách.

The live wire needs to be insulated properly.

Ghi chú

Từ Dây sống là một từ vựng thuộc lĩnh vực điện và kỹ thuật. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Voltage - Điện áp Ví dụ: A live wire carries high voltage to power electrical systems. (Dây sống mang điện áp cao để cấp nguồn cho các hệ thống điện.) check Current - Dòng điện Ví dụ: A live wire conducts a steady current through circuits. (Dây sống dẫn một dòng điện ổn định qua các mạch.) check Insulation - Cách điện Ví dụ: A live wire is coated with insulation to prevent shocks. (Dây sống được bọc cách điện để tránh bị giật.) check Phase - Pha Ví dụ: A live wire represents the active phase in a wiring setup. (Dây sống đại diện cho pha hoạt động trong hệ thống dây điện.)