VIETNAMESE
hộp cứu thương
hộp sơ cứu
ENGLISH
first aid kit
/ˌfɜːst ˈeɪd kɪt/
emergency kit
Hộp cứu thương là hộp chứa các dụng cụ y tế cơ bản để sơ cứu.
Ví dụ
1.
Hộp cứu thương chứa băng gạc và chất khử trùng.
The first aid kit contained bandages and antiseptic.
2.
Hộp cứu thương rất cần thiết trong trường hợp khẩn cấp.
First aid kits are essential for emergencies.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của first aid kit nhé!
Emergency kit - Bộ dụng cụ cấp cứu khẩn cấp
Phân biệt: Emergency kit là bộ dụng cụ dùng trong các tình huống khẩn cấp, bao gồm các vật dụng y tế cơ bản, tương tự first aid kit, nhưng có thể bao gồm cả các công cụ cứu hộ khác.
Ví dụ:
The hiker carried an emergency kit in case of an injury.
(Người leo núi mang theo bộ dụng cụ cấp cứu khẩn cấp phòng khi bị thương.)
Medical kit - Bộ dụng cụ y tế
Phân biệt: Medical kit là bộ dụng cụ y tế chứa các vật dụng sơ cứu và thuốc men, giống như first aid kit, nhưng có thể rộng hơn trong việc bao gồm các công cụ và thuốc chuyên dụng.
Ví dụ:
The doctor kept a medical kit in the clinic for emergencies.
(Bác sĩ giữ một bộ dụng cụ y tế trong phòng khám để xử lý tình huống khẩn cấp.)
Trauma kit - Bộ dụng cụ chấn thương
Phân biệt: Trauma kit là bộ dụng cụ được thiết kế đặc biệt để xử lý các tình huống chấn thương nặng, có thể bao gồm các dụng cụ giống first aid kit, nhưng nhấn mạnh vào các trường hợp chấn thương nghiêm trọng.
Ví dụ:
The paramedics used a trauma kit to treat the injured patient.
(Các nhân viên cấp cứu đã sử dụng bộ dụng cụ chấn thương để điều trị cho bệnh nhân bị thương.)
Surgical kit - Bộ dụng cụ phẫu thuật
Phân biệt: Surgical kit là bộ dụng cụ được thiết kế để thực hiện các ca phẫu thuật, có thể bao gồm các dụng cụ từ first aid kit, nhưng chuyên dụng hơn cho các quy trình phẫu thuật.
Ví dụ: The surgeon prepared the surgical kit before the operation. (Bác sĩ chuẩn bị bộ dụng cụ phẫu thuật trước ca mổ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết