VIETNAMESE
Cây sắt
Thanh sắt
ENGLISH
Iron bar
/ˈaɪən bɑːr/
Metal rod
Cây sắt là thanh kim loại dài, dùng làm vật liệu xây dựng hoặc công cụ.
Ví dụ
1.
Cây sắt được dùng để gia cố cấu trúc.
The iron bar was used to reinforce the structure.
2.
Anh ấy vác cây sắt nặng trên vai.
He carried the heavy iron bar on his shoulder.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của iron bar nhé!
Steel bar - Thanh thép
Phân biệt: Steel bar là thanh kim loại được làm từ thép, có thể thay thế cho iron bar, nhưng thép cứng và chắc hơn sắt.
Ví dụ:
The construction site used steel bars for the foundation.
(Công trường sử dụng thanh thép cho nền móng.)
Metal bar - Thanh kim loại
Phân biệt: Metal bar là thanh kim loại nói chung, có thể làm từ nhiều loại kim loại khác nhau, bao gồm cả sắt, thép, rất giống iron bar nhưng có thể bao gồm các kim loại khác.
Ví dụ:
They reinforced the structure with metal bars.
(Họ gia cố cấu trúc với các thanh kim loại.)
Iron rod - Thanh sắt
Phân biệt: Iron rod là thanh sắt dài và chắc, có thể thay thế cho iron bar khi nhấn mạnh vào hình dáng hoặc vật liệu sắt.
Ví dụ:
The workers used iron rods to build the frame.
(Công nhân sử dụng thanh sắt để xây dựng khung.)
Rebar - Thép xây dựng
Phân biệt: Rebar là thanh thép cốt bê tông, thường được sử dụng trong xây dựng, có thể thay thế cho iron bar khi nhấn mạnh vào công dụng trong xây dựng.
Ví dụ: The rebar was used to reinforce the concrete structure. (Thép xây dựng được dùng để gia cố cấu trúc bê tông.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết