VIETNAMESE

vỏ bọc

lớp bọc, áo bọc

word

ENGLISH

cover

  
NOUN

/ˈkʌvər/

casing

Vỏ bọc là lớp ngoài cùng bảo vệ hoặc che chắn vật dụng bên trong.

Ví dụ

1.

Vỏ bọc của quyển sách được làm bằng da.

The book cover was made of leather.

2.

Vỏ bọc rất cần thiết để bảo vệ đồ vật.

Covers are essential for protecting items.

Ghi chú

Từ cover là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của cover nhé! check Nghĩa 1: Bảo vệ hoặc che giấu thông tin, sự kiện hoặc hành động. Ví dụ: He used the newspaper article as a cover to distract the public from the real issue. (Anh ta đã sử dụng bài báo như một vỏ bọc để làm xao lãng công chúng khỏi vấn đề thực sự.) check Nghĩa 2: Cung cấp dịch vụ hoặc đảm nhận trách nhiệm cho một hoạt động. Ví dụ: The insurance policy provides cover for unexpected medical expenses. (Chính sách bảo hiểm cung cấp vỏ bọc cho các chi phí y tế không lường trước được.) check Nghĩa 3: Thể hiện hoặc thực hiện một bài hát của người khác. Ví dụ: The band performed a cover of the classic rock song at the concert. (Ban nhạc đã biểu diễn một bản cover của bài hát rock cổ điển trong buổi hòa nhạc.)