VIETNAMESE

cái lọc

bộ lọc

word

ENGLISH

filter

  
NOUN

/ˈfɪl.tər/

strainer

Cái lọc là dụng cụ dùng để tách chất lỏng hoặc chất rắn ra khỏi hỗn hợp.

Ví dụ

1.

Cái lọc cà phê loại bỏ bã.

The coffee filter removes grounds.

2.

Anh ấy thay bộ lọc không khí trong xe của mình.

He replaced the air filter in his car.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của filter nhé! check Strainer – Rây, lưới lọc

Phân biệt: Strainer là dụng cụ dùng để lọc hoặc rây thực phẩm, đặc biệt là rây mịn, trong khi filter có thể là bộ lọc trong nước hoặc không khí.

Ví dụ: She used a strainer to separate the pasta from the water. (Cô ấy sử dụng một rây để tách mì ra khỏi nước.) check Sifter – Dụng cụ sàng

Phân biệt: Sifter là dụng cụ dùng để rây bột hoặc đường, trong khi filter có thể được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau như lọc nước, không khí, hoặc dầu.

Ví dụ: Use a sifter to sift the flour before baking. (Sử dụng dụng cụ sàng để rây bột trước khi nướng.) check Purifier – Máy lọc

Phân biệt: Purifier là thiết bị lọc để làm sạch không khí, nước hoặc các chất khác, trong khi filter thường chỉ là bộ phận lọc của các thiết bị.

Ví dụ: The water purifier removes all contaminants before drinking. (Máy lọc nước loại bỏ tất cả các chất ô nhiễm trước khi uống.) check Separator – Bộ phân tách

Phân biệt: Separator là thiết bị tách các thành phần ra khỏi nhau, trong khi filter chủ yếu dùng để lọc tạp chất khỏi chất lỏng hoặc khí.

Ví dụ: The oil separator is used to remove impurities from the liquid. (Máy phân tách dầu được sử dụng để loại bỏ tạp chất trong chất lỏng.)