VIETNAMESE
lưỡi dao
phần sắc của dao
ENGLISH
knife blade
/naɪf bleɪd/
cutting edge
Lưỡi dao là phần sắc của dao, dùng để cắt, chặt, hoặc thái vật liệu.
Ví dụ
1.
Lưỡi dao được làm từ thép carbon cao cấp.
The knife blade is made of high-carbon steel.
2.
Giữ lưỡi dao sắc để sử dụng hiệu quả hơn.
Keep the knife blade sharp for better use.
Ghi chú
Từ Knife blade là một từ vựng thuộc lĩnh vực công cụ cắt và gia công. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Knife – Con dao
Ví dụ:
The knife blade is the sharp edge of a knife used for cutting and slicing.
(Lưỡi dao là phần sắc của con dao dùng để cắt và thái.)
Cutting edge – Lưỡi cắt
Ví dụ:
The knife blade has a cutting edge designed to make precise cuts.
(Lưỡi dao có lưỡi cắt được thiết kế để thực hiện những đường cắt chính xác.)
Sharpness – Độ sắc
Ví dụ:
The knife blade must maintain its sharpness for effective cutting.
(Lưỡi dao phải giữ được độ sắc để cắt hiệu quả.)
Utility knife – Dao đa năng
Ví dụ:
The knife blade is often replaced in a utility knife when it becomes dull.
(Lưỡi dao thường được thay thế trong dao đa năng khi nó trở nên cùn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết