VIETNAMESE

sự dễ chịu

sự thoải mái

ENGLISH

comfort

  
NOUN

/ˈkʌmfət/

ease, relaxation

Sự dễ chịu là cảm giác thoải mái, không gây khó chịu.

Ví dụ

1.

Chiếc ghế mang lại sự dễ chịu tuyệt vời.

The chair provides great comfort.

2.

Sự dễ chịu rất quan trọng khi chọn đồ nội thất.

Comfort is important in choosing furniture.

Ghi chú

Comfort là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của comfort nhé! check Nghĩa 1: Trạng thái dễ chịu, thoải mái về mặt thể chất hoặc tinh thần. Tiếng Anh: Tiếng Anh: Comfort Ví dụ: The chair provided great comfort during the long meeting. (Chiếc ghế mang lại sự thoải mái trong suốt cuộc họp dài.) check Nghĩa 2: Hành động làm dịu đi nỗi buồn hoặc lo lắng của ai đó. Tiếng Anh: Tiếng Anh: Console Ví dụ: She comforted her friend after the bad news. (Cô ấy an ủi bạn mình sau khi nghe tin xấu.) check Nghĩa 3: Vật dụng hoặc điều kiện tạo ra sự tiện nghi và dễ chịu. Tiếng Anh: Tiếng Anh: Amenity Ví dụ: Modern homes are equipped with every comfort imaginable. (Những ngôi nhà hiện đại được trang bị mọi tiện nghi có thể tưởng tượng được.) check Nghĩa 4: Sự yên tâm hoặc cảm giác không bị đe dọa. Tiếng Anh: Tiếng Anh: Reassurance Ví dụ: He found comfort in knowing that his family was safe. (Anh ấy cảm thấy yên tâm khi biết rằng gia đình mình an toàn.)