VIETNAMESE

rửa xe bọt tuyết

rửa xe

ENGLISH

wash car with foam

  
VERB

/wɒʃ kɑː wɪð fəʊm/

car wash

Rửa xe bọt tuyết là hành động làm sạch xe bằng nước và bọt tuyết.

Ví dụ

1.

He washed the car with foam at the station.

Anh ấy rửa xe bằng bọt tuyết tại trạm.

2.

He washed the car using foam and water.

Anh ấy rửa xe bằng bọt và nước.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ “wash car with foam” khi nói hoặc viết nhé! check Common Collocations: check Wash car with foam and water - Rửa xe bằng bọt tuyết và nước Ví dụ: He washed the car with foam and water at the station. (Anh ấy rửa xe bằng bọt tuyết và nước tại trạm.) check Wash car with foam cleaner - Rửa xe bằng dung dịch bọt tuyết Ví dụ: She used foam cleaner to wash the car thoroughly. (Cô ấy sử dụng dung dịch bọt tuyết để rửa xe kỹ càng.) check Wash car with foam gun - Rửa xe bằng súng phun bọt Ví dụ: They used a foam gun to wash the car quickly. (Họ sử dụng súng phun bọt để rửa xe nhanh chóng.)