VIETNAMESE

Mẫu xét nghiệm

Mẫu vật kiểm tra

ENGLISH

Test sample

  
NOUN

/tɛst ˈsæmpl/

Diagnostic material

“Mẫu xét nghiệm” là vật phẩm thu thập để kiểm tra hoặc phân tích trong phòng thí nghiệm.

Ví dụ

1.

Mẫu xét nghiệm được dùng để phát hiện bệnh.

Test samples are used to detect diseases.

2.

Phòng thí nghiệm nhận mẫu xét nghiệm từ bệnh nhân.

The laboratory received test samples from patients.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của test sample nhé! check Specimen - Mẫu vật

Phân biệt: Specimen là thuật ngữ chung cho bất kỳ mẫu vật nào được thu thập để phân tích, không chỉ giới hạn ở y học.

Ví dụ: The lab received multiple specimens for testing. (Phòng thí nghiệm đã nhận được nhiều mẫu vật để xét nghiệm.) check Diagnostic sample - Mẫu chẩn đoán

Phân biệt: Diagnostic sample nhấn mạnh vào mục đích chẩn đoán bệnh lý cụ thể, không chỉ đơn thuần là phân tích.

Ví dụ: A diagnostic sample was taken to confirm the infection. (Một mẫu chẩn đoán được lấy để xác nhận tình trạng nhiễm trùng.) check Lab sample - Mẫu xét nghiệm phòng thí nghiệm

Phân biệt: Lab sample tập trung vào các mẫu vật được thu thập để kiểm tra trong phòng thí nghiệm.

Ví dụ: The lab sample was carefully labeled for testing. (Mẫu xét nghiệm phòng thí nghiệm được ghi nhãn cẩn thận để kiểm tra.)