VIETNAMESE

Miếng dán mụn

Miếng trị mụn

ENGLISH

Acne patch

  
NOUN

/ˈækni pæʧ/

Skin treatment patch

“Miếng dán mụn” là sản phẩm dùng để làm dịu và chữa lành mụn trứng cá.

Ví dụ

1.

Miếng dán mụn làm nhanh lành mụn.

Acne patches speed up healing for pimples.

2.

Cô ấy dán miếng dán mụn qua đêm.

She applied an acne patch overnight.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của acne patch nhé! check Pimple patch - Miếng dán trị mụn

Phân biệt: Pimple patch là thuật ngữ phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày, ám chỉ miếng dán giúp trị mụn.

Ví dụ: The pimple patch works overnight to reduce inflammation. (Miếng dán trị mụn hoạt động qua đêm để giảm viêm.) check Hydrocolloid patch - Miếng dán hydrocolloid

Phân biệt: Hydrocolloid patch mô tả loại miếng dán chứa hydrocolloid, giúp hấp thụ dịch mụn và bảo vệ vùng da bị tổn thương.

Ví dụ: Hydrocolloid patches are ideal for cystic acne. (Miếng dán hydrocolloid rất phù hợp để điều trị mụn nang.) check Spot treatment patch - Miếng dán điều trị điểm

Phân biệt: Spot treatment patch tập trung vào việc điều trị các vùng da nhỏ, thường là mụn trứng cá hoặc tổn thương da.

Ví dụ: The spot treatment patch is invisible and can be worn during the day. (Miếng dán điều trị điểm không thể nhìn thấy và có thể sử dụng ban ngày.)