VIETNAMESE
hành khúc
ENGLISH
March
/mɑːrtʃ/
Parade music
“Hành khúc” là một thể loại nhạc có giai điệu mạnh mẽ, thường dùng trong các cuộc diễu hành.
Ví dụ
1.
Ban nhạc biểu diễn một bản hành khúc yêu nước trong buổi diễu hành.
The band performed a patriotic march during the parade.
2.
Các binh sĩ diễu hành theo nhịp điệu của bản hành khúc sôi động.
Soldiers marched in rhythm to the lively march music.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của march nhé!
Walk - Đi bộ
Phân biệt: Walk chỉ hành động đi bộ thông thường, không mang ý nghĩa nhịp nhàng hoặc có tổ chức như march.
Ví dụ:
She walks to work every day.
(Cô ấy đi bộ đến chỗ làm mỗi ngày.)
Parade - Diễu hành
Phân biệt: Parade nhấn mạnh vào yếu tố trình diễn hoặc lễ hội, trong khi march thường ám chỉ sự di chuyển có tổ chức với mục đích rõ ràng.
Ví dụ:
The parade showcased vibrant costumes.
(Buổi diễu hành trình diễn những bộ trang phục sặc sỡ.)
Procession - Đám rước
Phân biệt: Procession thường mang tính nghi lễ, trang trọng, còn march có thể dùng trong ngữ cảnh nghiêm trang hoặc không chính thức, đặc biệt nhấn mạnh vào sự đồng bộ.
Ví dụ:
The funeral procession moved slowly through the streets.
(Đoàn tang lễ di chuyển chậm rãi qua các con phố.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết