VIETNAMESE

giao cảm

sự đồng cảm

ENGLISH

empathy

  
NOUN

/ˈɛmpəθi/

understanding, compassion

Giao cảm là sự kết nối hoặc thấu hiểu sâu sắc giữa người với người.

Ví dụ

1.

Giao cảm rất quan trọng trong việc xây dựng các mối quan hệ vững chắc.

Empathy is crucial in building strong relationships.

2.

Cô ấy thể hiện giao cảm với tình huống của anh ấy.

She showed empathy for his situation.

Ghi chú

Giao cảm là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ giao cảm nhé! check Nghĩa 1: Sự kết nối cảm xúc sâu sắc giữa hai hoặc nhiều người. Tiếng Anh: Tiếng Anh: Emotional connection Ví dụ: The emotional connection between the two friends was unbreakable. (Mối giao cảm giữa hai người bạn là không thể phá vỡ.) check Nghĩa 2: Sự đồng cảm, chia sẻ cảm xúc với người khác. Tiếng Anh: Tiếng Anh: Empathy Ví dụ: Her empathy for the homeless inspired her to volunteer at shelters. (Sự giao cảm với người vô gia cư đã truyền cảm hứng cho cô ấy tham gia tình nguyện tại các nơi trú ẩn.)