VIETNAMESE
rời nhóm
rời bỏ nhóm
ENGLISH
leave group
/liːv ɡruːp/
quit
Rời nhóm là hành động không còn tham gia vào một nhóm nào đó.
Ví dụ
1.
She left the group after the argument.
Cô ấy rời nhóm sau cuộc tranh cãi.
2.
They left the group to work independently.
Họ rời nhóm để làm việc độc lập.
Ghi chú
“Từ leave group là một từ ghép của leave và group. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé!”
Leave chat - Rời phòng trò chuyện
Ví dụ:
He decided to leave the chat after the argument.
(Anh ấy quyết định rời phòng trò chuyện sau cuộc tranh luận.)
Leave meeting - Rời cuộc họp
Ví dụ:
She left the meeting early due to an emergency.
(Cô ấy rời cuộc họp sớm vì tình huống khẩn cấp.)
Leave team - Rời đội nhóm
Ví dụ:
He left the team to pursue individual goals.
(Anh ấy rời đội để theo đuổi mục tiêu cá nhân.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết