VIETNAMESE
tính cách hợp nhau
Hòa hợp
ENGLISH
Compatible
/kəmˈpætəbəl/
Agreeable
Tính cách hợp nhau là sự tương thích, dễ dàng hòa hợp giữa các cá nhân.
Ví dụ
1.
Họ rất hợp nhau khi làm việc nhóm.
They are compatible as a team.
2.
Tính cách hợp nhau của họ làm mạnh mẽ mối liên kết.
Their compatible personalities strengthen their bond.
Ghi chú
Compatible là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của compatible nhé!
Nghĩa 1: Khi nói về sự phù hợp hoặc tương thích giữa hai người hoặc vật, compatible có nghĩa là có thể cùng tồn tại hoặc hoạt động mà không gặp mâu thuẫn.
Ví dụ: The two colleagues are compatible and work well together.
(Hai đồng nghiệp này rất hợp nhau và làm việc cùng nhau hiệu quả.)
Nghĩa 2: Trong lĩnh vực công nghệ, compatible có nghĩa là hai thiết bị hoặc phần mềm có thể hoạt động tốt cùng nhau mà không cần thay đổi.
Ví dụ: This software is compatible with all major operating systems.
(Phần mềm này tương thích với tất cả các hệ điều hành chính.)
Nghĩa 3: Về mặt hóa học hoặc y học, compatible dùng để chỉ hai chất hoặc yếu tố có thể kết hợp mà không gây ra phản ứng tiêu cực.
Ví dụ: The medication is compatible with her current treatment.
(Thuốc này tương thích với liệu trình điều trị hiện tại của cô ấy.)
Nghĩa 4: Trong các mối quan hệ cá nhân, compatible cũng có thể ám chỉ tính cách hoặc giá trị của hai người hòa hợp với nhau.
Ví dụ: They realized they were not compatible in terms of long-term goals.
(Họ nhận ra rằng họ không hợp nhau về các mục tiêu dài hạn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết