VIETNAMESE

Thiên nhiên liệu pháp

Liệu pháp tự nhiên

ENGLISH

Naturopathy

  
NOUN

/ˌneɪtʃəˈrɒpəθi/

Natural therapy

“Thiên nhiên liệu pháp” là phương pháp chữa bệnh sử dụng nguyên liệu tự nhiên và không hóa chất.

Ví dụ

1.

Thiên nhiên liệu pháp nhấn mạnh chăm sóc toàn diện.

Naturopathy emphasizes holistic care.

2.

Cô ấy học thiên nhiên liệu pháp để chữa bệnh tự nhiên.

She studied naturopathy for natural healing.

Ghi chú

Naturopathy là một từ vựng thuộc lĩnh vực y học thay thế và chăm sóc sức khỏe. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Holistic medicine - Y học toàn diện Ví dụ: Naturopathy is a form of holistic medicine focusing on natural treatments. (Thiên nhiên liệu pháp là một dạng y học toàn diện tập trung vào các liệu pháp tự nhiên.) check Natural healing - Chữa lành tự nhiên Ví dụ: Naturopathy emphasizes natural healing through herbs and diet. (Thiên nhiên liệu pháp nhấn mạnh chữa lành tự nhiên thông qua thảo dược và chế độ ăn.) check Alternative therapy - Liệu pháp thay thế Ví dụ: Many people turn to naturopathy as an alternative therapy for chronic illnesses. (Nhiều người chọn thiên nhiên liệu pháp như một liệu pháp thay thế cho các bệnh mãn tính.)