VIETNAMESE
sự đa cảm
sự nhạy cảm
ENGLISH
sentimentality
/ˌsentɪmenˈtæləti/
emotionalism, sensitivity
Sự đa cảm là cảm xúc dễ bị tác động và bộc lộ một cách mạnh mẽ.
Ví dụ
1.
Bộ phim tràn ngập sự đa cảm không cần thiết.
The movie was filled with unnecessary sentimentality.
2.
Sự đa cảm có thể làm cho câu chuyện cảm động hơn.
Sentimentality can make stories more touching.
Ghi chú
Sentimentality là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của sentimentality nhé!
Nghĩa 1: Tính đa cảm hoặc dễ xúc động một cách thái quá.
Ví dụ: The film was criticized for its excessive sentimentality.
(Bộ phim bị chỉ trích vì sự đa cảm thái quá.)
Nghĩa 2: Sự quan tâm hoặc gắn bó dựa trên cảm xúc hơn là lý trí.
Ví dụ: Her decision to keep the old house was driven by sentimentality.
(Quyết định giữ lại ngôi nhà cũ của cô ấy bị chi phối bởi cảm xúc.)
Nghĩa 3: Khuynh hướng thể hiện cảm xúc một cách cường điệu hoặc không thực tế.
Ví dụ: The novel’s sentimentality appealed to a romantic audience.
(Sự đa cảm của cuốn tiểu thuyết đã thu hút khán giả lãng mạn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết