VIETNAMESE

ru con ngủ

dỗ ngủ

word

ENGLISH

lull a baby

  
VERB

/lʌl ə ˈbeɪbi/

calm

Ru con ngủ là hành động hát hoặc đung đưa để làm trẻ nhỏ ngủ.

Ví dụ

1.

Cô ấy ru con ngủ một cách nhẹ nhàng.

She lulled her baby gently.

2.

Anh ấy ru em bé ngủ một cách nhẹ nhàng.

He lulled the baby to sleep gently.

Ghi chú

Từ "lull a baby" là một từ ghép của "lull" và "baby". Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! check Lull a child Ví dụ: She lulled the child to sleep with a story. (Cô ấy ru đứa trẻ ngủ bằng một câu chuyện.) check Lull a toddler Ví dụ: He lulled the toddler with a lullaby. (Anh ấy ru trẻ mới biết đi bằng một bài hát ru.) check Lull someone to sleep Ví dụ: The music lulled him to sleep. (Bản nhạc ru anh ấy vào giấc ngủ.)